Characters remaining: 500/500
Translation

cản trở

Academic
Friendly

Từ "cản trở" trong tiếng Việt có nghĩagây khó khăn, trở ngại cho một hành động hay quá trình nào đó, làm cho không thể diễn ra một cách dễ dàng suôn sẻ. Khi bạn nói "cản trở", bạn đang nhấn mạnh đến việc một yếu tố nào đó làm cho việc thực hiện một điều đó trở nên khó khăn.

dụ sử dụng: 1. Cản trở giao thông: Khi một chiếc xe hỏng giữa đường, có thể cản trở lưu thông của các phương tiện khác. 2. Công việc bị cản trở: Nếu không đủ nguồn lực, công việc của nhóm sẽ bị cản trở không thể hoàn thành đúng hạn. 3. Cản trở sự tiến bộ: Thiếu kiến thức kỹ năng có thể cản trở sự phát triển cá nhân trong nghề nghiệp.

Biến thể cách sử dụng nâng cao: - Từ "cản trở" có thể được sử dụng với nhiều chủ ngữ khác nhau, như "các yếu tố", "tình huống", "môi trường", v.v. dụ: "Các yếu tố bên ngoài có thể cản trở sự phát triển bền vững của doanh nghiệp." - Bạn cũng có thể sử dụng "cản trở" trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như "cản trở tư duy sáng tạo" hoặc "cản trở mối quan hệ".

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "ngăn cản", "trở ngại". - dụ: "Người ta thường ngăn cản những ý tưởng mới lạ." - Từ đồng nghĩa: "cản trở" "trở ngại" đều mang ý nghĩa làm cho việc đó khó khăn hơn.

Lưu ý: - "Cản trở" thường được dùng trong các tình huống cụ thể hơn "ngăn cản", từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. - Hãy cẩn thận khi sử dụng "cản trở" trong văn viết chính thức, có thể mang ý nghĩa tiêu cực.

  1. đg. (hoặc d.). Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. Cản trở giao thông. Công việc bị cản trở. Cản trở sự tiến bộ.

Comments and discussion on the word "cản trở"