Từ "cản trở" trong tiếng Việt có nghĩa là gây khó khăn, trở ngại cho một hành động hay quá trình nào đó, làm cho nó không thể diễn ra một cách dễ dàng và suôn sẻ. Khi bạn nói "cản trở", bạn đang nhấn mạnh đến việc có một yếu tố nào đó làm cho việc thực hiện một điều gì đó trở nên khó khăn.
Ví dụ sử dụng: 1. Cản trở giao thông: Khi một chiếc xe hỏng giữa đường, nó có thể cản trở lưu thông của các phương tiện khác. 2. Công việc bị cản trở: Nếu không có đủ nguồn lực, công việc của nhóm sẽ bị cản trở và không thể hoàn thành đúng hạn. 3. Cản trở sự tiến bộ: Thiếu kiến thức và kỹ năng có thể cản trở sự phát triển cá nhân trong nghề nghiệp.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao: - Từ "cản trở" có thể được sử dụng với nhiều chủ ngữ khác nhau, như "các yếu tố", "tình huống", "môi trường", v.v. Ví dụ: "Các yếu tố bên ngoài có thể cản trở sự phát triển bền vững của doanh nghiệp." - Bạn cũng có thể sử dụng "cản trở" trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như "cản trở tư duy sáng tạo" hoặc "cản trở mối quan hệ".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "ngăn cản", "trở ngại". - Ví dụ: "Người ta thường ngăn cản những ý tưởng mới lạ." - Từ đồng nghĩa: "cản trở" và "trở ngại" đều mang ý nghĩa làm cho việc gì đó khó khăn hơn.
Lưu ý: - "Cản trở" thường được dùng trong các tình huống cụ thể hơn là "ngăn cản", từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. - Hãy cẩn thận khi sử dụng "cản trở" trong văn viết chính thức, vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực.